Thứ Hai, 9 tháng 10, 2017

끈기-Sự kiên trì

끈기


세상에 끈기를 대신할 수 있는 것은
아무것도 없다.
재능은
끈기를 대신할 수 없다.
뛰어난 재능을 갖고도 실패하는 사람은
얼마든지 볼 수 있다.
천재도 끈기를 대신할 수 없다.


- 제이 밴 앤델의《영원한 자유기업인》중에서 - 



Sự kiên trì



Trên thế gian này không có gì có thể thay thế được sự kiên trì.
Tài năng
cũng không thay thế được.
không khó để thấy những trường hợp người có tài năng xuất chúng vẫn thất bại
Thiên tài cũng không thay thế sự kiên trì được.

- trích trong < người kinh doanh tự do > của Jay Van Andel

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Chức năng và nghĩa của '-아/어서'

어서/아서  Nguyên nhân kết quả ․ 밥을 많이 먹어요. 그래서 배가 부릅니다.   -> 밥을 많이 먹어서 배가 부릅니다. ․ 어제 청소했어요. 그래서 방이 깨끗해요   -> 어제 청소해서 방이 ...